Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs AFC Ajax |
||||
Joao Pedro | 1-0 | 42' | ||
46' | (38)↑(11)↓ | |||
Fati A. | 2-0 | 53' | ||
60' | (39)↑(23)↓ | |||
60' | (21)↑(33)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 64' | |||
(40)↑(31)↓ | 64' | |||
(28)↑(9)↓ | 75' | |||
75' | (10)↑(7)↓ | |||
75' | (24)↑(9)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 85' | |||
(4)↑(29)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs AFC Ajax |
||||
Brighton Hove Albion | AFC Ajax | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
787 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |