Diễn biến chính Brazil(N) vs Colombia |
||||
Raphinha | 1-0 | 12' | ||
45' | 1-1 | Munoz D. | ||
46' | (17)↑(26)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 46' | |||
(24)↑(15)↓ | 73' | |||
(20)↑(10)↓ | 73' | |||
76' | (19)↑(24)↓ | |||
76' | (15)↑(6)↓ | |||
81' | (8)↑(10)↓ | |||
(18)↑(5)↓ | 86' | |||
(9)↑(6)↓ | 86' | |||
89' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Brazil(N) vs Colombia |
||||
Brazil(N) | Colombia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |