Diễn biến chính Bragantino vs Vitoria BA |
||||
17' | 0-1 | Jean Mota | ||
Eric Ramires | 1-1 | 45' | ||
46' | (27)↑(29)↓ | |||
(30)↑(7)↓ | 59' | |||
61' | (83)↑(12)↓ | |||
61' | (8)↑(5)↓ | |||
Helinho | 2-1 | 66' | ||
(33)↑(11)↓ | 71' | |||
71' | (30)↑(10)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 71' | |||
72' | (11)↑(40)↓ | |||
(45)↑(5)↓ | 77' | |||
(18)↑(19)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Bragantino vs Vitoria BA |
||||
Bragantino | Vitoria BA | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |