Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs RB Leipzig |
||||
(19)↑(9)↓ | 64' | |||
(14)↑(13)↓ | 64' | |||
70' | (11)↑(30)↓ | |||
70' | (14)↑(18)↓ | |||
70' | (9)↑(17)↓ | |||
75' | 0-1 | Werner T. | ||
(23)↑(27)↓ | 79' | |||
(10)↑(29)↓ | 79' | |||
(25)↑(17)↓ | 80' | |||
84' | (13)↑(20)↓ | |||
84' | (16)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs RB Leipzig |
||||
Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |