Diễn biến chính Bologna vs Parma |
||||
(80)↑(20)↓ | 46' | |||
(14)↑(7)↓ | 46' | |||
52' | Coulibaly W. | |||
55' | (20)↑(22)↓ | |||
(82)↑(6)↓ | 62' | |||
72' | (9)↑(27)↓ | |||
72' | (28)↑(13)↓ | |||
(33)↑(22)↓ | 78' | |||
(10)↑(11)↓ | 78' | |||
89' | (23)↑(98)↓ | |||
89' | (16)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Bologna vs Parma |
||||
Bologna | Parma | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
235 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
23 |
|
Long pass |
|
15 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |