Diễn biến chính Bodo Glimt vs Sandefjord |
||||
35' | 0-1 | Markovic E. | ||
Gronbaek A. | 1-1 | 45' | ||
(4)↑(18)↓ | 46' | |||
(5)↑(30)↓ | 46' | |||
(23)↑(94)↓ | 46' | |||
(26)↑(99)↓ | 59' | |||
76' | (3)↑(14)↓ | |||
76' | (27)↑(10)↓ | |||
(28)↑(14)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Bodo Glimt vs Sandefjord |
||||
Bodo Glimt | Sandefjord | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
621 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |