Diễn biến chính Bodo Glimt vs Club Brugge |
||||
20' | 0-1 | Vanaken H. | ||
55' | (9)↑(99)↓ | |||
55' | (17)↑(77)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 72' | |||
(30)↑(15)↓ | 72' | |||
(99)↑(7)↓ | 72' | |||
83' | (62)↑(8)↓ | |||
87' | (27)↑(15)↓ | |||
(28)↑(25)↓ | 90' | |||
(6)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bodo Glimt vs Club Brugge |
||||
Bodo Glimt | Club Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |