Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Bristol City |
||||
Sigurdsson A. | 1-0 | 35' | ||
(20)↑(14)↓ | 46' | |||
Wharton S. | 2-0 | 52' | ||
58' | (11)↑(20)↓ | |||
59' | (9)↑(15)↓ | |||
59' | (22)↑(8)↓ | |||
60' | 2-1 | Sykes M. | ||
(4)↑(23)↓ | 73' | |||
(30)↑(24)↓ | 73' | |||
78' | (29)↑(17)↓ | |||
79' | (14)↑(12)↓ | |||
(27)↑(16)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Bristol City |
||||
Blackburn Rovers | Bristol City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
1 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |