Diễn biến chính Besiktas JK vs Fenerbahce |
||||
10' | 0-1 | Dzeko E. | ||
Oxlade-Chamberlain A. | 1-1 | 24' | ||
(8)↑(83)↓ | 39' | |||
(75)↑(77)↓ | 46' | |||
63' | 1-2 | Tadic D. | ||
(10)↑(7)↓ | 64' | |||
(18)↑(40)↓ | 80' | |||
(22)↑(4)↓ | 80' | |||
84' | (20)↑(17)↓ | |||
84' | (24)↑(6)↓ | |||
90' | Tadic D. | |||
90' | (23)↑(9)↓ | |||
90' | (5)↑(35)↓ | |||
90' | 1-3 | Szymanski S. | ||
90' | (16)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Fenerbahce |
||||
Besiktas JK | Fenerbahce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |