Số liệu thống kê Besa Kavaje vs Burreli |
||||
Besa Kavaje | Burreli | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |