Diễn biến chính Belgium vs Estonia |
||||
Vertonghen J. | 1-0 | 4' | ||
Trossard L. | 2-0 | 18' | ||
46' | (5)↑(20)↓ | |||
Lukaku R. | 3-0 | 56' | ||
Lukaku R. | 4-0 | 58' | ||
(14)↑(11)↓ | 60' | |||
61' | (7)↑(14)↓ | |||
61' | (23)↑(11)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 61' | |||
(22)↑(21)↓ | 66' | |||
(17)↑(9)↓ | 66' | |||
67' | (10)↑(8)↓ | |||
76' | (17)↑(4)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 84' | |||
De Ketelaere C. | 5-0 | 88' |
Số liệu thống kê Belgium vs Estonia |
||||
Belgium | Estonia | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
670 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
5 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
41 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |