Diễn biến chính Belgium vs Austria |
||||
21' | 0-1 | Mangala O.(OW) | ||
46' | (16)↑(2)↓ | |||
60' | (17)↑(21)↓ | |||
60' | (10)↑(7)↓ | |||
Lukaku R. | 1-1 | 61' | ||
(19)↑(16)↓ | 69' | |||
(5)↑(18)↓ | 76' | |||
(9)↑(11)↓ | 76' | |||
(17)↑(6)↓ | 84' | |||
(14)↑(7)↓ | 84' | |||
87' | (18)↑(11)↓ | |||
87' | (14)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Belgium vs Austria |
||||
Belgium | Austria | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |