Số liệu thống kê Belgium U21(N) vs Netherlands U21 |
||||
Belgium U21(N) | Netherlands U21 | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |