Diễn biến chính Beijing Guoan vs Shanghai Port |
||||
10' | 0-1 | Wu Lei | ||
(9)↑(29)↓ | 14' | |||
Guga | 1-1 | 27' | ||
(24)↑(11)↓ | 46' | |||
56' | (22)↑(6)↓ | |||
56' | (32)↑(19)↓ | |||
56' | (9)↑(27)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 64' | |||
(16)↑(35)↓ | 75' | |||
(21)↑(23)↓ | 75' | |||
Zhang Yuning | 2-1 | 82' | ||
85' | (11)↑(4)↓ | |||
86' | (17)↑(18)↓ | |||
90' | 2-2 | Wu Lei |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Shanghai Port |
||||
Beijing Guoan | Shanghai Port | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |