Diễn biến chính Beerschot Wilrijk vs Anderlecht |
||||
Marwan Al-Sahafi | 1-0 | 30' | ||
50' | 1-1 | Dolberg K. | ||
(66)↑(7)↓ | 55' | |||
(47)↑(30)↓ | 55' | |||
(25)↑(18)↓ | 65' | |||
Marwan Al-Sahafi | 2-1 | 70' | ||
72' | (7)↑(27)↓ | |||
72' | (36)↑(10)↓ | |||
76' | (20)↑(17)↓ | |||
(6)↑(16)↓ | 76' | |||
(9)↑(10)↓ | 76' | |||
88' | (25)↑(54)↓ | |||
88' | (6)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Beerschot Wilrijk vs Anderlecht |
||||
Beerschot Wilrijk | Anderlecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
10 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
27 |
43 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |