Diễn biến chính Bayern Munchen vs VfL Wolfsburg |
||||
Lovro Zvonarek | 1-0 | 4' | ||
Goretzka L. | 2-0 | 13' | ||
46' | (5)↑(25)↓ | |||
46' | (16)↑(39)↓ | |||
(27)↑(8)↓ | 74' | |||
(18)↑(1)↓ | 74' | |||
(4)↑(3)↓ | 75' | |||
(41)↑(17)↓ | 75' | |||
79' | (11)↑(40)↓ | |||
79' | (7)↑(20)↓ | |||
85' | (18)↑(23)↓ | |||
(46)↑(34)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs VfL Wolfsburg |
||||
Bayern Munchen | VfL Wolfsburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
734 |
|
Số đường chuyền |
|
506 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Ném biên |
|
12 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |