Diễn biến chính Bayern Munchen vs TSG Hoffenheim |
||||
Musiala J. | 1-0 | 18' | ||
Musiala J. | 2-0 | 70' | ||
(11)↑(25)↓ | 73' | |||
(39)↑(10)↓ | 73' | |||
74' | Promel G. | |||
(45)↑(27)↓ | 78' | |||
(8)↑(22)↓ | 78' | |||
79' | (9)↑(10)↓ | |||
79' | (40)↑(27)↓ | |||
79' | (29)↑(21)↓ | |||
84' | (20)↑(14)↓ | |||
(13)↑(42)↓ | 87' | |||
Kane H. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs TSG Hoffenheim |
||||
Bayern Munchen | TSG Hoffenheim | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
648 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
9 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |