Diễn biến chính Barnsley vs Stockport County |
||||
Phillips A. | 1-0 | 4' | ||
46' | (16)↑(24)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 57' | |||
(9)↑(44)↓ | 58' | |||
(19)↑(40)↓ | 58' | |||
64' | (8)↑(4)↓ | |||
64' | (18)↑(26)↓ | |||
75' | (10)↑(19)↓ | |||
75' | (7)↑(9)↓ | |||
(5)↑(2)↓ | 78' | |||
(15)↑(8)↓ | 83' | |||
90' | 1-1 | Barry L. |
Số liệu thống kê Barnsley vs Stockport County |
||||
Barnsley | Stockport County | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
94 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
15 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |