Diễn biến chính Barnsley vs Leyton Orient |
||||
10' | 0-1 | Sotiriou R. | ||
14' | (12)↑(5)↓ | |||
53' | (9)↑(10)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 57' | |||
63' | (32)↑(14)↓ | |||
63' | (18)↑(17)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 63' | |||
(11)↑(45)↓ | 81' | |||
Phillips A. | 1-1 | 88' | ||
Connell L. | 89' | |||
Phillips A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Leyton Orient |
||||
Barnsley | Leyton Orient | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
9 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
32 |
|
Ném biên |
|
26 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |