Diễn biến chính Banfield vs Instituto AC Cordoba |
||||
45' | 0-1 | Damian Puebla | ||
(22)↑(11)↓ | 50' | |||
(9)↑()↓ | 60' | |||
(14)↑(24)↓ | 60' | |||
(19)↑(34)↓ | 67' | |||
Garate L. | 1-1 | 70' | ||
76' | (12)↑(18)↓ | |||
76' | (30)↑(33)↓ | |||
81' | (9)↑(29)↓ | |||
81' | (16)↑(8)↓ | |||
81' | (20)↑(7)↓ | |||
90' | 1-2 | Damian Puebla |
Số liệu thống kê Banfield vs Instituto AC Cordoba |
||||
Banfield | Instituto AC Cordoba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
19 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
33 |
|
Long pass |
|
27 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |