Diễn biến chính Austria vs Sweden |
||||
46' | (16)↑(8)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 46' | |||
(7)↑(22)↓ | 46' | |||
(9)↑(21)↓ | 59' | |||
(10)↑(4)↓ | 71' | |||
76' | (17)↑(9)↓ | |||
77' | (14)↑(10)↓ | |||
Baumgartner C. | 1-0 | 81' | ||
87' | (7)↑(19)↓ | |||
87' | (11)↑(21)↓ | |||
Baumgartner C. | 2-0 | 89' | ||
(14)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Austria vs Sweden |
||||
Austria | Sweden | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
12 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
34 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |