Diễn biến chính Austria vs Belgium |
||||
12' | 0-1 | Lukebakio D. | ||
46' | (11)↑(9)↓ | |||
55' | 0-2 | Lukebakio D. | ||
58' | 0-3 | Lukaku R. | ||
64' | (8)↑(18)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 66' | |||
(5)↑(3)↓ | 66' | |||
(23)↑(19)↓ | 66' | |||
71' | (19)↑(14)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 71' | |||
Laimer K. | 1-3 | 72' | ||
78' | Onana A. | |||
(9)↑(21)↓ | 79' | |||
Sabitzer M. | 2-3 | 84' | ||
87' | (20)↑(19)↓ | |||
88' | (22)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Austria vs Belgium |
||||
Austria | Belgium | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
16 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |