Diễn biến chính Austin FC vs Real Salt Lake |
||||
48' | 0-1 | Crooks M. | ||
61' | (29)↑(9)↓ | |||
61' | (10)↑(8)↓ | |||
65' | 0-2 | Goncalves D. | ||
(14)↑(7)↓ | 66' | |||
(6)↑(33)↓ | 66' | |||
77' | (17)↑(11)↓ | |||
(13)↑(3)↓ | 77' | |||
78' | (16)↑(25)↓ | |||
Obrian J. | 1-2 | 82' | ||
(5)↑(8)↓ | 88' | |||
(21)↑(18)↓ | 88' | |||
Guilherme Biro | 2-2 | 89' | ||
90' | (13)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Austin FC vs Real Salt Lake |
||||
Austin FC | Real Salt Lake | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
37 |
|
Long pass |
|
27 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |