Diễn biến chính Atletico Madrid vs Valencia |
||||
Gallagher C. | 1-0 | 39' | ||
46' | (5)↑(6)↓ | |||
Griezmann A. | 2-0 | 54' | ||
(10)↑(5)↓ | 61' | |||
(19)↑(9)↓ | 61' | |||
(17)↑(12)↓ | 67' | |||
70' | (7)↑(22)↓ | |||
71' | (21)↑(20)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 76' | |||
(23)↑(3)↓ | 77' | |||
79' | (32)↑(17)↓ | |||
79' | (30)↑(8)↓ | |||
Julian Alvarez | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Atletico Madrid vs Valencia |
||||
Atletico Madrid | Valencia | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
29 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |