Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ |
||||
46' | (90)↑(11)↓ | |||
67' | (45)↑(8)↓ | |||
71' | (19)↑(14)↓ | |||
71' | (77)↑(10)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 77' | |||
(21)↑(9)↓ | 77' | |||
(22)↑(7)↓ | 84' | |||
Janderson | 1-0 | 88' | ||
89' | (55)↑(5)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ |
||||
Atletico Clube Goianiense | Fluminense RJ | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
16 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |