Diễn biến chính Atlas vs Pumas U.N.A.M. |
||||
(15)↑(22)↓ | 58' | |||
(23)↑(24)↓ | 59' | |||
59' | (22)↑(13)↓ | |||
59' | (19)↑(9)↓ | |||
(8)↑(189)↓ | 65' | |||
74' | (16)↑(32)↓ | |||
75' | (11)↑(189)↓ | |||
90' | (7)↑(15)↓ | |||
(209)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Atlas vs Pumas U.N.A.M. |
||||
Atlas | Pumas U.N.A.M. | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |