Diễn biến chính Atlanta United vs New England Revolution |
||||
Almada T. | 1-0 | 45' | ||
Giakoumakis G. | 2-0 | 55' | ||
55' | (47)↑(28)↓ | |||
Giakoumakis G. | 3-0 | 60' | ||
(28)↑(16)↓ | 70' | |||
Giakoumakis G. | 4-0 | 74' | ||
75' | (34)↑(12)↓ | |||
75' | (21)↑(14)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 79' | |||
(20)↑(9)↓ | 79' | |||
83' | 4-1 | Gil C. | ||
(29)↑(7)↓ | 84' | |||
(13)↑(6)↓ | 84' | |||
84' | (29)↑(8)↓ | |||
84' | (18)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Atlanta United vs New England Revolution |
||||
Atlanta United | New England Revolution | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |