Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Getafe |
||||
Sancet O. | 1-0 | 27' | ||
40' | (11)↑(8)↓ | |||
46' | (19)↑(17)↓ | |||
(21)↑(24)↓ | 57' | |||
(20)↑(6)↓ | 57' | |||
64' | 1-1 | Uche C. | ||
(10)↑(7)↓ | 72' | |||
79' | (20)↑(7)↓ | |||
(3)↑(4)↓ | 81' | |||
(15)↑(2)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Getafe |
||||
Athletic Bilbao | Getafe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
194 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
24 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |