Diễn biến chính Athletic Bilbao vs AZ Alkmaar |
||||
(18)↑(2)↓ | 56' | |||
63' | (35)↑(9)↓ | |||
64' | (14)↑(8)↓ | |||
Williams I. | 1-0 | 72' | ||
(7)↑(12)↓ | 74' | |||
(21)↑(23)↓ | 74' | |||
76' | (30)↑(16)↓ | |||
76' | (23)↑(6)↓ | |||
84' | (21)↑(5)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 84' | |||
Sancet O. | 2-0 | 85' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs AZ Alkmaar |
||||
Athletic Bilbao | AZ Alkmaar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
12 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |