Số liệu thống kê Astoria Walldorf vs TuS Koblenz |
||||
Astoria Walldorf | TuS Koblenz | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |