Diễn biến chính AS Roma vs Torino |
||||
Dybala P. | 1-0 | 20' | ||
46' | (92)↑(66)↓ | |||
59' | (16)↑(13)↓ | |||
59' | (10)↑(9)↓ | |||
(7)↑(61)↓ | 65' | |||
(14)↑(21)↓ | 78' | |||
(92)↑(59)↓ | 79' | |||
(4)↑(35)↓ | 79' | |||
79' | (7)↑(77)↓ | |||
88' | (61)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê AS Roma vs Torino |
||||
AS Roma | Torino | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
574 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
16 |
|
Long pass |
|
19 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |