Số liệu thống kê Artsul RJ vs Cabofriense(RJ) |
||||
Artsul RJ | Cabofriense(RJ) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
210 |
|
Pha tấn công |
|
169 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |