Số liệu thống kê Arsenal (W) vs Everton FC (W) |
||||
Arsenal (W) | Everton FC (W) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
697 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
38 |
|
Long pass |
|
9 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
106 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |