Diễn biến chính Arsenal vs Everton |
||||
40' | 0-1 | Gueye I. | ||
Tomiyasu T. | 1-1 | 43' | ||
(35)↑(6)↓ | 59' | |||
(12)↑(4)↓ | 69' | |||
(10)↑(5)↓ | 69' | |||
75' | (28)↑(9)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 78' | |||
Havertz K. | 2-1 | 89' | ||
90' | (14)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Arsenal vs Everton |
||||
Arsenal | Everton | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
653 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
110 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |