Diễn biến chính Argentina(N) vs Canada |
||||
Julian Alvarez | 1-0 | 22' | ||
Messi L. | 2-0 | 51' | ||
55' | (23)↑(14)↓ | |||
55' | (20)↑(22)↓ | |||
64' | (25)↑(10)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 64' | |||
71' | (21)↑(19)↓ | |||
(26)↑(4)↓ | 71' | |||
72' | (24)↑(7)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 78' | |||
(14)↑(20)↓ | 78' | |||
(22)↑(9)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Argentina(N) vs Canada |
||||
Argentina(N) | Canada | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
6 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |