Số liệu thống kê Arenel Movers vs Hwange Colliery |
||||
Arenel Movers | Hwange Colliery | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
63 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |