Số liệu thống kê Arema FC vs Bhayangkara Solo FC |
||||
Arema FC | Bhayangkara Solo FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |