Số liệu thống kê APR FC vs Gasogi Utd |
||||
APR FC | Gasogi Utd | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |