Số liệu thống kê APR FC vs Gasogi Utd |
||||
APR FC | Gasogi Utd | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
165 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |