Diễn biến chính Antalyaspor vs Fenerbahce |
||||
46' | (18)↑(6)↓ | |||
46' | (13)↑(5)↓ | |||
(5)↑(6)↓ | 50' | |||
63' | 0-1 | Tadic D. | ||
69' | (50)↑(97)↓ | |||
(22)↑(25)↓ | 74' | |||
(9)↑(18)↓ | 74' | |||
(4)↑(89)↓ | 75' | |||
79' | (19)↑(9)↓ | |||
81' | 0-2 | Thalisson Kelven(OW) | ||
(8)↑(16)↓ | 82' | |||
85' | (8)↑(53)↓ |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Fenerbahce |
||||
Antalyaspor | Fenerbahce | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
26 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |