Diễn biến chính Ankaragucu vs Antalyaspor |
||||
8' | 0-1 | Larsson S. | ||
29' | 0-2 | Jehezkel S. | ||
(80)↑(8)↓ | 35' | |||
(4)↑(77)↓ | 46' | |||
(32)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (22)↑(29)↓ | |||
70' | 0-3 | Buksa A. | ||
71' | (97)↑(9)↓ | |||
72' | (19)↑(16)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 73' | |||
(23)↑(30)↓ | 80' | |||
85' | 0-4 | Assombalonga B. | ||
87' | (27)↑(7)↓ | |||
87' | (70)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Antalyaspor |
||||
Ankaragucu | Antalyaspor | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |