Số liệu thống kê Andorra (W) vs Moldova (W) |
||||
Andorra (W) | Moldova (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
85 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |