Số liệu thống kê Always Ready (W) vs Astor FC (W) |
||||
Always Ready (W) | Astor FC (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
114 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |