Diễn biến chính Almeria vs Valencia |
||||
42' | (29)↑(9)↓ | |||
Melero G. | 1-0 | 49' | ||
50' | (6)↑(17)↓ | |||
Babic S. | 2-0 | 58' | ||
61' | 2-1 | Castillejo S. | ||
(17)↑(18)↓ | 66' | |||
73' | (4)↑(16)↓ | |||
73' | (7)↑(11)↓ | |||
(7)↑(12)↓ | 78' | |||
(6)↑(3)↓ | 78' | |||
(2)↑(16)↓ | 90' | |||
(4)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Almeria vs Valencia |
||||
Almeria | Valencia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
22 |
|
Ném biên |
|
38 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |