Diễn biến chính Almere City FC vs Heracles Almelo |
||||
4' | 0-1 | Sankoh M. | ||
(6)↑(23)↓ | 46' | |||
(2)↑(27)↓ | 46' | |||
64' | 0-2 | Sankoh M. | ||
69' | (32)↑(8)↓ | |||
69' | (39)↑(7)↓ | |||
69' | (24)↑(29)↓ | |||
71' | 0-3 | Nankishi A. | ||
(11)↑(28)↓ | 74' | |||
(10)↑(4)↓ | 74' | |||
77' | (17)↑(10)↓ | |||
78' | 0-4 | Nankishi A. | ||
84' | (15)↑(12)↓ | |||
(14)↑(39)↓ | 86' | |||
87' | 0-5 | Sankoh M. |
Số liệu thống kê Almere City FC vs Heracles Almelo |
||||
Almere City FC | Heracles Almelo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |