Số liệu thống kê Algeria vs Tanzania |
||||
Algeria | Tanzania | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
81% |
|
Kiểm soát bóng |
|
19% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
143 |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
118 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |