Diễn biến chính Alaves vs Granada CF |
||||
Torrent R.(OW) | 1-0 | 11' | ||
Rebbach A. | 2-0 | 38' | ||
Samu | 3-0 | 55' | ||
62' | (10)↑(33)↓ | |||
62' | (19)↑(7)↓ | |||
62' | (20)↑(24)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 69' | |||
(23)↑(6)↓ | 69' | |||
(15)↑(32)↓ | 74' | |||
(10)↑(18)↓ | 74' | |||
79' | (17)↑(21)↓ | |||
79' | (12)↑(3)↓ | |||
86' | 3-1 | Uzuni M. | ||
(14)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Alaves vs Granada CF |
||||
Alaves | Granada CF | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |