Diễn biến chính AJ Auxerre vs Troyes |
||||
Onaiwu A. | 1-0 | 50' | ||
Sinayoko L. | 2-0 | 70' | ||
74' | (40)↑(27)↓ | |||
74' | (23)↑(10)↓ | |||
(75)↑(10)↓ | 78' | |||
(19)↑(17)↓ | 78' | |||
83' | (17)↑(11)↓ | |||
83' | (7)↑(20)↓ | |||
(18)↑(45)↓ | 86' | |||
(2)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Troyes |
||||
AJ Auxerre | Troyes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |