Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Mansfield Town |
||||
20' | Bowery J. | |||
30' | (3)↑(14)↓ | |||
Bugiel O. | 1-0 | 45' | ||
(8)↑(18)↓ | 46' | |||
62' | 1-1 | Swan W. | ||
(24)↑(38)↓ | 67' | |||
(29)↑(9)↓ | 68' | |||
71' | (15)↑(8)↓ | |||
72' | (40)↑(26)↓ | |||
84' | (44)↑(16)↓ | |||
84' | (35)↑(10)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 87' | |||
90' | Quinn S. | |||
Curtis R. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Mansfield Town |
||||
AFC Wimbledon | Mansfield Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |