Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Newcastle United |
||||
31' | (11)↑(24)↓ | |||
46' | (21)↑(20)↓ | |||
Solanke D. | 1-0 | 60' | ||
66' | (63)↑(67)↓ | |||
(15)↑(37)↓ | 68' | |||
(17)↑(19)↓ | 68' | |||
Solanke D. | 2-0 | 73' | ||
(11)↑(24)↓ | 81' | |||
90' | (17)↑(28)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Newcastle United |
||||
AFC Bournemouth | Newcastle United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |